Đăng lúc 14:34:07 ngày 12/04/2017 | Lượt xem: 16064
Thanh toán trực tiếp hóa đơn công ty
|
"Đã bao gồm thuế VAT 10%"
Thanh toán trực tiếp hóa đơn công ty
STT |
Tên hàng, quy cách( Rộng * Dài * Dày) |
Đơn giá/m (VND) |
Đơn giá/tấm(VND) |
Số lượng tấm trong hộp |
Thành tiền/hộp |
Ghi chú |
1 |
Tấm 70 * 2400 * 1,8 |
23,438 |
56,251 |
20 |
1,125,021 |
|
2 |
Tấm 150 * 3000 * 1,8 |
35,289 |
105,866 |
10 |
1,058,657 |
|
3 |
Tấm 350 * 2000 * 1,8 |
94,935 |
189,869 |
4 |
759,477 |
|
4 |
Tấm 350 * 2400 * 1,8 |
94,935 |
227,842 |
4 |
911,373 |
|
5 |
Tấm 400 * 2000 * 1,8 |
103,695 |
207,389 |
4 |
829,557 |
|
6 |
Tấm 400 * 2400 * 1,8 |
103,695 |
248,865 |
4 |
995,468 |
|
7 |
Tấm 450 * 2000 * 1,8 |
123,818 |
247,635 |
4 |
990,543 |
|
8 |
Tấm 450 * 2400 * 1,8 |
123,818 |
297,162 |
4 |
1,188,651 |
|
9 |
Tấm 450 * 2500 * 1,8 |
123,818 |
309,544 |
4 |
1,238,179 |
|
10 |
Tấm 500 * 2000 * 1,8 |
136,248 |
272,493 |
4 |
1,089,976 |
|
11 |
Tấm 500 * 2400 * 1,8 |
136,248 |
326,992 |
4 |
1,307,971 |
|
12 |
Tấm 500 * 2500 * 1,8 |
136,248 |
340,617 |
4 |
1,362,470 |
|
13 |
Tấm 550 * 2000 * 1,8 |
150,334 |
300,666 |
4 |
1,202,663 |
|
14 |
Tấm 550 * 2400 * 1,8 |
150,334 |
360,800 |
4 |
1,443,200 |
|
15 |
Tấm 550 * 2500 * 1,8 |
150,334 |
375,832 |
4 |
1,503,333 |
|
16 |
Tấm 800 * 2000 * 1,8 |
213,070 |
426,141 |
2 |
852,282 |
|
17 |
Tấm 800 * 2400 * 1,8 |
213,070 |
511,369 |
2 |
1,022,737 |
|
12 |
Nẹp cạnh 18( 2.4m) |
5,446 |
|
|
653,601 |
50 thanh |
13 |
Đố 35*55( 4m) |
35,512 |
|
|
1,420,468 |
10 cây/ bó |
14 |
Đố 35*85( 4m) |
46,166 |
|
|
1,846,609 |
10 cây/ bó |
15 |
Phào đình tủ 72*40 (2.4m) |
17,756 |
|
|
852,282 |
20 cây/ bó |
16 |
Nẹp vát 26.5*27.35 (2.4m) |
7,257 |
|
|
870,816 |
50 cây/ bó |
17 |
Nẹp ép(2.4m) |
13,614 |
|
|
1,633,570 |
50 cây/ bó |
Hỗ trợ vận chuyển, tư vấn dạy nghề, cung cấp máy sản xuất Áp dụng chiết khấu theo công ty
PHỤ KIỆN GIA CÔNG
Tên hàng, quy cách |
ĐVT |
Đơn giá(VND) |
Nẹp 20 ( Trắng ) |
Cái |
550 |
Nẹp 31 ( Trắng ) |
Cái |
670 |
Nẹp 31 ( Mầu ) |
Cái |
770 |
Nẹp 40 ( Trắng) |
Cái |
750 |
Nẹp 40 ( Mầu ) |
Cái |
850 |
Nẹp 45 ( Trắng) |
Cái |
1,300 |
Nẹp 45 ( Mầu ) |
Cái |
1,400 |
Nẹp 48 |
Cái |
1,400 |
Nẹp 50 (trắng) |
Cái |
1,250 |
Nẹp 50 (màu) |
Cái |
1,350 |
Nẹp 51 (trắng) |
Cái |
1,500 |
Nẹp 51( màu) |
Cái |
1,600 |
Nẹp 55 (trắng) |
Cái |
1,700 |
Nẹp 55 (màu) |
Cái |
1,800 |
Nẹp 60 ( trắng ) |
Cái |
1,900 |
Nẹp 60 ( mầu ) |
Cái |
2,000 |
Nẹp 35 VINCO |
Cái |
1,300 |
Nẹp 40 VINCO |
Cái |
1,400 |
Nẹp 45 VINCO |
Cái |
1,700 |
Nẹp 50 VINCO |
Cái |
2,000 |
Nẹp 55 VINCO |
Cái |
2,200 |
Nẹp 35 VINCO dán da |
Cái |
1,700 |
Nẹp 40 VINCO dán da |
Cái |
1,800 |
Nẹp 45 VINCO dán da |
Cái |
2,100 |
Nẹp 50 VINCO dán da |
Cái |
2,400 |
Nẹp 55 VINCO dán da |
Cái |
2,600 |
Tên hàng, quy cách |
ĐVT |
Đơn giá(VND) |
Mộng VINCO |
TÚI |
110,000 |
Nẹp Vát 40 VINCO |
Cái |
2,200 |
Ray UV 3m |
BỘ |
90,000 |
Nẹp chân 40 |
Cái |
1,200 |
Mộng 40 |
Cái |
60 |
Mộng 40 dài |
Cái |
100 |
Mộng 45 |
Cái |
90 |
Mộng 51 |
Cái |
150 |
Mộng 1.5 PLUS |
Cái |
180 |
Mộng 2.0 PLUS |
Cái |
220 |
Nẹp 31 ( Trắng ) PLUS |
Cái |
1,400 |
Nẹp 31 ( Mầu ) PLUS |
Cái |
1,500 |
Nẹp 35 ( Trắng ) PLUS |
Cái |
1,800 |
Nẹp 35 ( Mầu ) PLUS |
Cái |
1,900 |
Nẹp 40 ( Trắng ) PLUS |
Cái |
1,700 |
Nẹp 40 ( Mầu ) PLUS |
Cái |
1,800 |
Nẹp 45 ( Trắng ) PLUS |
Cái |
1,900 |
Nẹp 45 ( Mầu ) PLUS |
Cái |
2,000 |
Nẹp 50 ( Trắng ) PLUS*2.0 |
Cái |
2,100 |
Nẹp 50 ( Mầu ) PLUS*2.0 |
Cái |
2,200 |
Nẹp 55 ( Trắng ) PLUS |
Cái |
2,100 |
Nẹp 55 ( Mầu ) PLUS |
Cái |
2,200 |
Ke góc |
Cái |
100 |
Chân bàn |
Cái |
70 |
Chân tăng chỉnh |
Cái |
1,100 |
Tên hàng, quy cách |
ĐVT |
Đơn giá(VND) |
Tay nắm nhựa |
Cái |
1,000 |
Chân tăng chỉnh dày |
Cái |
1,300 |
Gác Ø 24 |
Bộ(2 cái) |
1,200 |
Núm trắng |
Cái |
700 |
Inox |
Cây |
115,000 |
Băng co |
Cuộn |
120,000 |
ĐƠN GIÁ TẤM NHỰA VIỆT ĐẠI ĐẠT
|
Kinh doanh 1 - 0904.xxx.xxx