bang gia

Bảng giá Bảng giá

Đăng lúc 14:34:07 ngày 12/04/2017 | Lượt xem: 16064

                                    BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT TẤM MẶT TỦ ĐÀI LOAN CHINHUEI VÀ CÁC PHỤ KIỆN

Thanh toán trực tiếp hóa đơn công ty

 

 

STT

 

Tên hàng, quy cách

( Rộng * Dài * Dày)

 

Đơn giá/m(VND)

 

 

Đơn giá/tấm

(VND)

 

ĐVT

 

Số lượng tấm trong hộp

 

Đơn giá

(VND)

 

Ghi chú

1

Tấm 200 * 2400 * 1,5

37,240

89,375

Hộp

10

893,752

 

2

Tấm 310 * 2400 * 1,5

56,418

135,404

Hộp

10

1,355,305

 

3

Tấm 400 * 1800 * 1,5

74,238

133,555

Hộp

8

1,069,718

 

4

Tấm 400 * 2400 * 1,5

74,238

178,071

Hộp

8

1,425,873

 

5

Tấm 450 * 1800 * 2,5

96,776

172,038

Hộp

4

689,426

 

6

Tấm 450 * 1900 * 2,5

96,776

181,594

Hộp

4

727,661

 

7

Tấm 450 * 2100 * 2,5

96,776

200,709

Hộp

4

804,113

 

8

Tấm 450 * 2400 * 2,5

96,776

229,383

Hộp

4

918,805

 

9

Tấm 450 * 2500 * 2,5

96,776

238,940

Hộp

4

957,051

 

10

Tấm 480 * 1800 * 2,5

106,097

190,973

Hộp

4

814,821

 

11

Tấm 480 * 2400 * 2,5

106,097

254,629

Hộp

4

1,019,791

 

12

Tấm 500 * 1800 * 1,5

96,776

173,640

Hộp

5

869,218

 

13

Tấm 500 * 2400 * 1,5

96,776

231,519

Hộp

5

1,159,784

 

14

Tấm 510 * 1900 * 2,5

111,420

211,677

Hộp

4

847,980

 

15

Tấm 510 * 2400 * 2,5

111,420

267,379

Hộp

4

1,070,799

 

16

Tấm 510 * 2500 * 2,5

111,420

278,516

Hộp

4

1,115,361

 

18

Tấm 600 * 2400 * 1,5

99,832

239,545

Hộp

5

1,199,001

 

19

Tấm 600 * 1800 * 2,5

131,538

236,800

Hộp

4

948,477

 

20

Tấm 600 * 2500 * 2,5

131,538

327,122

Hộp

4

1,309,763

 

21

Tấm 800 * 2000 * 2,5

191,005

382,009

Hộp

4

1,529,311

 

22

Thanh ngăn kéo 120 * 300 * 1,5

 

 

Hộp

 

1,265,964

30 Thanh

23

Thanh ngăn kéo 140 * 300 * 1,5

 

 

Hộp

 

1,514,609

20 Thanh

24

Thanh ốp chân tủ  ( dài 2,4 m)

 

 

Hộp

 

929,421

20 Thanh

25

Thanh ốp chân tủ ( dài 3,8 m )

 

 

Hộp

 

1,518,586

20 Thanh

26

Nẹp bịt dọc 240 * 1,5

 

 

Thanh

 

11,517

100 Thanh/Hộp

27

Nẹp bịt dọc 240 * 2,5

 

 

Thanh

 

12,193

100 Thanh/Hộp

28

Nẹp kính ( dài 2,4 m)

 

 

Bộ

 

34,382

 

29

Ray cửa lùa (3,5 cm * 3,8 m)

 

 

Bộ

 

51,260

 

 

 

 

"Đã bao gồm thuế VAT 10%"

BẢNG BÁO GIÁ CHI TIẾT TẤM MẶT TỦ VINCO

Thanh toán trực tiếp hóa đơn công ty

STT

Tên hàng, quy cách( Rộng * Dài * Dày)

Đơn giá/m (VND)

Đơn giá/tấm(VND)

Số lượng tấm trong hộp

Thành tiền/hộp

Ghi chú

1

Tấm 70 * 2400 * 1,8

23,438

56,251

20

1,125,021

 

2

Tấm 150 * 3000 * 1,8

35,289

105,866

10

1,058,657

 

3

Tấm 350 * 2000 * 1,8

94,935

189,869

4

759,477

 

4

Tấm 350 * 2400 * 1,8

94,935

227,842

4

911,373

 

5

Tấm 400 * 2000 * 1,8

103,695

207,389

4

829,557

 

6

Tấm 400 * 2400 * 1,8

103,695

248,865

4

995,468

 

7

Tấm 450 * 2000 * 1,8

123,818

247,635

4

990,543

 

8

Tấm 450 * 2400 * 1,8

123,818

297,162

4

1,188,651

 

9

Tấm 450 * 2500 * 1,8

123,818

309,544

4

1,238,179

 

10

Tấm 500 * 2000 * 1,8

136,248

272,493

4

1,089,976

 

11

Tấm 500 * 2400 * 1,8

136,248

326,992

4

1,307,971

 

12

Tấm 500 * 2500 * 1,8

136,248

340,617

4

1,362,470

 

13

Tấm 550 * 2000 * 1,8

150,334

300,666

4

1,202,663

 

14

Tấm 550 * 2400 * 1,8

150,334

360,800

4

1,443,200

 

15

Tấm 550 * 2500 * 1,8

150,334

375,832

4

1,503,333

 

16

Tấm 800 * 2000 * 1,8

213,070

426,141

2

852,282

 

17

Tấm 800 * 2400 * 1,8

213,070

511,369

2

1,022,737

 

12

Nẹp cạnh 18( 2.4m)

5,446

 

 

653,601

50 thanh

13

Đố 35*55( 4m)

35,512

 

 

1,420,468

10 cây/ bó

14

Đố 35*85( 4m)

46,166

 

 

1,846,609

10 cây/ bó

15

Phào đình tủ 72*40 (2.4m)

17,756

 

 

852,282

20 cây/ bó

16

Nẹp vát 26.5*27.35 (2.4m)

7,257

 

 

870,816

50 cây/ bó

17

Nẹp ép(2.4m)

13,614

 

 

1,633,570

50 cây/ bó

 

 

Hỗ trợ vận chuyển, tư vấn dạy nghề, cung cấp máy sản xuất Áp dụng chiết khấu theo công ty

 

PHỤ KIỆN GIA CÔNG

Tên hàng, quy cách

ĐVT

Đơn giá(VND)

Nẹp 20 ( Trắng )

Cái

550

Nẹp 31 ( Trắng )

Cái

670

Nẹp 31 ( Mầu )

Cái

770

Nẹp 40 ( Trắng)

Cái

750

Nẹp 40 ( Mầu )

Cái

850

Nẹp 45 ( Trắng)

Cái

1,300

Nẹp 45 ( Mầu )

Cái

1,400

Nẹp 48

Cái

1,400

Nẹp 50 (trắng)

Cái

1,250

Nẹp 50 (màu)

Cái

1,350

Nẹp 51 (trắng)

Cái

1,500

Nẹp 51( màu)

Cái

1,600

Nẹp 55 (trắng)

Cái

1,700

Nẹp 55 (màu)

Cái

1,800

Nẹp 60  ( trắng )

Cái

1,900

Nẹp 60  ( mầu )

Cái

2,000

Nẹp 35 VINCO

Cái

1,300

Nẹp 40 VINCO

Cái

1,400

Nẹp 45 VINCO

Cái

1,700

Nẹp 50 VINCO

Cái

2,000

Nẹp 55 VINCO

Cái

2,200

Nẹp 35 VINCO dán da

Cái

1,700

Nẹp 40 VINCO dán da

Cái

1,800

Nẹp 45 VINCO dán da

Cái

2,100

Nẹp 50 VINCO dán da

Cái

2,400

Nẹp 55 VINCO dán da

Cái

2,600

Tên hàng, quy cách

ĐVT

Đơn giá(VND)

Mộng VINCO

TÚI

110,000

Nẹp Vát 40 VINCO

Cái

2,200

Ray UV 3m

BỘ

90,000

Nẹp chân 40

Cái

1,200

Mộng 40

Cái

60

Mộng 40 dài

Cái

100

Mộng 45

Cái

90

Mộng 51

Cái

150

Mộng 1.5 PLUS

Cái

180

Mộng 2.0 PLUS

Cái

220

Nẹp 31 ( Trắng ) PLUS

Cái

1,400

Nẹp 31 ( Mầu ) PLUS

Cái

1,500

Nẹp 35 ( Trắng ) PLUS

Cái

1,800

Nẹp 35 ( Mầu ) PLUS

Cái

1,900

Nẹp 40 ( Trắng ) PLUS

Cái

1,700

Nẹp 40 ( Mầu ) PLUS

Cái

1,800

Nẹp 45 ( Trắng ) PLUS

Cái

1,900

Nẹp 45 ( Mầu ) PLUS

Cái

2,000

Nẹp 50 ( Trắng ) PLUS*2.0

Cái

2,100

Nẹp 50 ( Mầu ) PLUS*2.0

Cái

2,200

Nẹp 55 ( Trắng ) PLUS

Cái

2,100

Nẹp 55 ( Mầu ) PLUS

Cái

2,200

Ke góc

Cái

100

Chân bàn

Cái

70

Chân tăng chỉnh

Cái

1,100

Tên hàng, quy cách

ĐVT

Đơn giá(VND)

Tay nắm nhựa

Cái

1,000

Chân tăng chỉnh dày

Cái

1,300

Gác Ø 24

Bộ(2 cái)

1,200

Núm trắng

Cái

700

Inox

Cây

115,000

Băng co

Cuộn

120,000

 

 

ĐƠN GIÁ TẤM NHỰA VIỆT ĐẠI ĐẠT

STT Tên hàng, quy cách( Rộng * Dài * Dày) Đơn giá/m (VND) Đơn giá/tấm(VND) Số lượng tấm trong hộp Thành tiền/hộp Ghi chú
1 Tấm 200 * 2400 * 1,5 25,380 60,912 16 975,608 Xanh + Trắng+ Hồng
2 Tấm 310 * 2400 * 1,5 38,578 92,587 10 926,878  
3 Tấm 400 * 1800 * 1,5 50,760 91,368 8 731,960  
5 Tấm 400 * 2400 * 1,5 50,760 121,824 8 975,608  
6 Tấm 450 * 1800 * 2,5 65,988 118,779 4 476,129  
9 Tấm 450 * 2400 * 2,5 65,988 158,372 4 634,500  
11 Tấm 510 * 1800 * 2,5 78,171 140,707 4 563,843  
12 Tấm 510 * 1900 * 2,5 78,171 148,520 4 595,111  
14 Tấm 510 * 2400 * 2,5 78,171 187,609 4 751,452  
15 Tấm 510 * 2500 * 2,5 78,171 195,426 4 782,720  
16 Tấm 550 * 2500 * 2,5 86,292 215,730 4 863,936  
16 Tấm 600 * 2500 * 2,5 91,368 228,420 4 914,696  
17 Thanh đáy 500*2400*2.5( trắng)       1,333,242 40 THANH
18 Thanh đáy 500*2400*1.5( trắng)       1,534,617 65 THANH
19 Thanh đáy 500*2400*1.5( đen)       1,011,042 65 THANH

Đọc thêm

Hỗ trợ Online

Kinh doanh 1 - 0904.xxx.xxx

Thống kê truy cập
  • Hôm nay: 182
  • Hôm qua: 171
  • Tuần này: 1873
  • Tuần trước: 1543
  • Tháng này: 6580
  • Tháng trước: 6404
  • Tổng lượt truy cập: 2582703